|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
dà i dòng
| long; prolixe; verbeux; paraphrastique | | | Nhà văn dà i dòng | | écrivain prolixe | | | lá»i bình luáºn dà i dòng | | commentaire verbeux | | | Bản dịch dà i dòng | | traduction paraphrasique | | | Khi viết, cần tránh dà i dòng | | quand on écrit, il faut éviter d'être long | | | dà i dòng văn tá»± | | | phraséologique | | | nói dà i dòng (thân máºt) | | | tartiner | | | sá»± dà i dòng | | | verbiage | | | táºt dà i dòng | | | verbosité |
|
|
|
|